EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muscadet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muscadet
muscadet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu trắng của pháp
loại nho dùng để chế biến rượu này
← Xem thêm từ muscadel
Xem thêm từ muscadin →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
cadet
det
m
mu
sc
scad
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…