ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muscadet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muscadet


muscadet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rượu trắng của pháp
  loại nho dùng để chế biến rượu này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…