ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadet


cadet /kə'det/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con thứ (trong gia đình)
  học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
  người đang học nghề
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
cadet corps
  lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
  trường lục quân (Nga)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…