ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadets


cadet /kə'det/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con thứ (trong gia đình)
  học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
  người đang học nghề
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
cadet corps
  lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
  trường lục quân (Nga)

Các câu ví dụ:

1. Due to the Covid-19 pandemic, FIDE cadets and Youth Rapid was hosted online with 10 age events: U10, U12, U14, U16 and U18 for boys and girls.


Xem tất cả câu ví dụ về cadet /kə'det/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…