EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muniments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muniments
muniments
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều)
giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng)
← Xem thêm từ muniment
Xem thêm từ munition →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
mu
muniment
ni
nim
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…