EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muniment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muniment
muniment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thành trì/pháo đài
chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu...
← Xem thêm từ munificent
Xem thêm từ muniments →
Từ vựng liên quan
en
ent
m
me
men
mu
ni
nim
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…