ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muniment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muniment


muniment

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thành trì/pháo đài
  chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…