ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mumps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mumps


mumps /mʌmps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (y học) bệnh quai bị
  sự hờn dỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…