EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mumbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mumbled
mumble /'nʌmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng nói lầm bầm
động từ
nói lầm bầm
nhai trệu trạo
← Xem thêm từ mumble
Xem thêm từ mumbles →
Từ vựng liên quan
bl
bled
led
m
mb
mu
mum
mumble
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…