ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mumble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mumble


mumble /'nʌmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng nói lầm bầm

động từ


  nói lầm bầm
  nhai trệu trạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…