ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multitasking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multitasking


multitasking

Phát âm


Ý nghĩa

  (chế độ) đa nhiệm

Các câu ví dụ:

1. But the ratio of Vietnamese employees who can meet the multitasking requirements in technology-based working environments remains modest, she said.

Nghĩa của câu:

Nhưng tỷ lệ nhân viên Việt Nam có thể đáp ứng yêu cầu đa nhiệm trong môi trường làm việc dựa trên công nghệ vẫn còn khiêm tốn, bà nói.


Xem tất cả câu ví dụ về multitasking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…