ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiply

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiply


multiply /'mʌltiplai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
  (toán học) nhân

nội động từ


  tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly → giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

@multiply
  nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng

Các câu ví dụ:

1. Forty-eight students and four teachers of a class at Nguyen Thi Minh Khai High School in District 3 have also been asked to stay home after one of the students attended an English class for "sick" multiply 1347.


Xem tất cả câu ví dụ về multiply /'mʌltiplai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…