EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Multiplier coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Multiplier coefficient
Multiplier coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hệ số khuyếch đại.
← Xem thêm từ Multiplier - accelerator model
Xem thêm từ multipliers →
Từ vựng liên quan
ci
co
coefficient
eff
efficient
en
ent
er
ic
ici
li
lie
m
mu
multi
Multiplier
multiplier
nt
pl
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…