ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiplicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiplicate


multiplicate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (một trong nhiều) bản sao
* tính từ
  phức tạp, được sao thành nhiều bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…