EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multiplicand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multiplicand
multiplicand /,mʌltipli'kænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) số bị nhân
@multiplicand
số bị phân
← Xem thêm từ multiplicable
Xem thêm từ multiplicands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
ic
li
m
mu
multi
pl
plica
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…