ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multipliable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multipliable


multipliable /'mʌltiplaiəbl/ (multiplicable) /'mʌltiplikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nhân lên, có thể làm bội lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…