EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multiplane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multiplane
multiplane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy bay nhiều cánh
← Xem thêm từ multiplace
Xem thêm từ Multiplant economies →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
lane
m
mu
multi
pl
pla
plan
plane
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…