ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiphase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiphase


multiphase

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nhiều pha

  (thống kê) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lí) nhiều pha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…