multinational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
a multinational organization, operation, agreement →một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
* danh từ
công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
* tính từ
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
a multinational organization, operation, agreement →một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
* danh từ
công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia