ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multinationals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multinationals


multinational

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
a multinational organization, operation, agreement →một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
* danh từ
  công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…