EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multilatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multilatory
multilatory /'mju:tileitiv/ (multilatory) /'mju:tilətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm tổn thương, cắt, xén
← Xem thêm từ multilator
Xem thêm từ multilattice →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
m
mu
multi
multilator
or
ti
til
to
tor
tory
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…