ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multilative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multilative


multilative /'mju:tileitiv/ (multilatory) /'mju:tilətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm tổn thương, cắt, xén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…