ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multifold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multifold


multifold /'mʌltifɔ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  muôn màu muôn vẻ
  nhiều lần

@multifold
  đa bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…