EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multidigit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multidigit
multidigit
Phát âm
Ý nghĩa
nhiều chữ số, nhiều hàng
← Xem thêm từ multidifferential
Xem thêm từ multidimensional →
Từ vựng liên quan
dig
digit
gi
id
it
m
mu
multi
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…