EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multicollinearity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multicollinearity
multicollinearity
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) đa cộng tuyến
← Xem thêm từ multicircular
Xem thêm từ Multicollitnearity →
Từ vựng liên quan
co
col
collinear
Collinearity
collinearity
ea
ear
ic
in
it
li
line
linear
linearity
m
mu
multi
near
ri
ti
tic
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…