ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulches


mulch /mʌlʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

ngoại động từ


  (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…