EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulches
mulch /mʌlʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)
ngoại động từ
(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
← Xem thêm từ mulched
Xem thêm từ mulching →
Từ vựng liên quan
ch
he
m
mu
mulch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…