ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mulch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mulch


mulch /mʌlʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

ngoại động từ


  (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

Các câu ví dụ:

1. " His team is studying how to turn polyethylene waste into degradable seeding pots and plastic mulch.


Xem tất cả câu ví dụ về mulch /mʌlʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…