EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mudslinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mudslinger
mudslinger /'mʌd,sliɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
← Xem thêm từ mudlark
Xem thêm từ mudslingers →
Từ vựng liên quan
er
in
li
ling
linger
m
mu
mud
sl
sling
slinger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…