ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mudlark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mudlark


mudlark /'mʌdlɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhặt than bùn
  đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…