ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muddiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muddiness


muddiness /'mʌdinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
  trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
  tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…