EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muddily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muddily
muddily
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
một cách tù mù/không rõ ràng
bẩn, vẩn đục
← Xem thêm từ muddiest
Xem thêm từ muddiness →
Từ vựng liên quan
dd
m
mu
mud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…