ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ M.P.s

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng M.P.s


m.p. /'empi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của Member of Parliament nghị sĩ quốc hội Anh...
  (viết tắt) của Military police quân cảnh
  (viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…