EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
m.p.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
m.p.
m.p. /'empi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của Member of Parliament nghị sĩ quốc hội Anh...
(viết tắt) của Military police quân cảnh
(viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa
← Xem thêm từ m.p
Xem thêm từ m p g →
Từ vựng liên quan
m
m.p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…