EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motilities
motility
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem motile, (chỉ tính chất)
← Xem thêm từ motiles
Xem thêm từ motility →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
m
mo
mot
ot
ti
tie
ties
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…