EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motiles
motile /'moutil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có thể vận động; di động
← Xem thêm từ motile
Xem thêm từ motilities →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
motile
ot
ti
til
tile
tiles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…