ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motherlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motherlike


motherlike

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  theo cung cách của một người mẹ
a motherlike smile/embrace →nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…