EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moselle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moselle
moselle /mə'zel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu vang môzen
← Xem thêm từ mosaics
Xem thêm từ mosey →
Từ vựng liên quan
el
ell
m
mo
mos
os
se
sell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…