EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moronism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moronism
moronism
Phát âm
Ý nghĩa
xem moronity
← Xem thêm từ moronic
Xem thêm từ moronities →
Từ vựng liên quan
is
ism
m
mo
moro
moron
ni
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…