EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moronic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moronic
moronic /mə'rɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người trẻ nít
khờ dại; thoái hoá
← Xem thêm từ moron
Xem thêm từ moronism →
Từ vựng liên quan
ic
m
mo
moro
moron
ni
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…