ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morbifical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morbifical


morbifical /mɔ:'bifik/ (morbifical) /mɔ:'bifikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sinh bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…