EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morbifical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morbifical
morbifical /mɔ:'bifik/ (morbifical) /mɔ:'bifikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh bệnh
← Xem thêm từ morbific
Xem thêm từ morbilli →
Từ vựng liên quan
bi
cal
ic
if
m
mo
morbific
or
orb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…