EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moorhen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moorhen
moorhen /'muəhen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con mái)
gà nước
← Xem thêm từ moorgame
Xem thêm từ mooring →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
m
mo
moo
moor
or
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…