ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moorage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moorage


moorage /'muəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo
  nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo
  thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…