EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moonshots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moonshots
moonshot /'mu:nʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắn tên lửa lên mặt trăng
tên lửa bắn lên mặt trăng
← Xem thêm từ moonshot
Xem thêm từ moonstone →
Từ vựng liên quan
ho
hot
m
mo
moo
moon
moons
moonshot
on
ot
sh
shot
shots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…