ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonshots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonshots


moonshot /'mu:nʃɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắn tên lửa lên mặt trăng
  tên lửa bắn lên mặt trăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…