ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonlighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonlighting


moonlighting /'mu:n,laitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài gi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…