ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonlighters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonlighters


moonlighter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kẻ ăn đêm, ăn sương
* danh từgười làm đêm ngoài giờ
  người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…