EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monumentalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monumentalism
monumentalism /,mɔnju'mentlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)
← Xem thêm từ monumental
Xem thêm từ monumentalize →
Từ vựng liên quan
en
ent
is
ism
li
m
me
men
menta
mental
mentalism
mo
mon
monument
monumental
nt
nu
numen
on
ta
tali
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…