EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monticle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monticle
monticle /'mɔnjumənt/ (monticule) /'mɔntikju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gò, đống, đồi nh
← Xem thêm từ months
Xem thêm từ monticule →
Từ vựng liên quan
ic
m
mo
mon
nt
on
ontic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…