ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monovalency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monovalency


monovalency /'mɔnou'veiləns/ (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hoá trị một
  (sinh vật học) tính đơn trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…