EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monotypic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monotypic
monotypic /,mɔnou'veiləns/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ có một đại diện
← Xem thêm từ monotype
Xem thêm từ monovalence →
Từ vựng liên quan
ic
m
mo
mon
no
not
on
ono
ot
pi
pic
typic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…