ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monotonous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monotonous


monotonous /mə'nɔtnəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
a monotonous voice → giọng đều đều
a monotonous life → cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…