EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monotonous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monotonous
monotonous /mə'nɔtnəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
a monotonous voice
→ giọng đều đều
a monotonous life
→ cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
← Xem thêm từ monotonic
Xem thêm từ monotonousness →
Từ vựng liên quan
m
mo
mon
no
not
nous
on
ono
ot
ou
to
ton
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…