ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monotone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monotone


monotone /'mɔnətoun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) monotonous

danh từ


  giọng đều đều
to read in a monotone → đọc giọng đều đều

ngoại động từ


  đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều

@monotone
  đơn điệu
  fully m. hoàn toàn đơn điệu
  multiply m. đơn điệu bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…