ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monotheistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monotheistic


monotheistic /'mɔnouθi:'istik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…