EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monosyllabism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monosyllabism
monosyllabism /'mɔnou'siləbizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất một âm tiết
sự dùng từ một âm tiết
← Xem thêm từ monosyllabic
Xem thêm từ monosyllable →
Từ vựng liên quan
ab
bi
BIS
bis
is
ism
la
lab
m
mo
mon
no
nos
nosy
on
ono
os
syllabi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…